Zum Hauptinhalt springen

Trennbare Verben - Động từ tách được và không tách được

Trong tiếng Đức, nhiều động từ có thể ghép với tiền tố (Präfix) để tạo thành động từ có nghĩa mới. Tuy nhiên, các tiền tố này sẽ quyết định xem động từ có tách được hay không tách được.

📌 Có 2 nhóm chính:

  • Trennbare Verben (Động từ tách được) – Tiền tố tách rời khỏi động từ khi chia.
  • Nicht trennbare Verben (Động từ không tách được) – Tiền tố luôn gắn liền với động từ.

1️ Trennbare Verben (Động từ tách được)

Cách nhận diện:

Thường có 21 tiền tố đặc trưng:
ab-, auf-, an-, aus-, bei-, ein-, fern-, fort-, her-, hin-, los-, mit-, nach-, statt-, vor-, vorbei-, zu-, weg-, weiter-, zurück-, zusammen-

💡 Quy tắc:

  • Khi chia ở thì hiện tại (Präsens), tiền tố sẽ tách rờiđặt ở cuối câu.

📍 Ví dụ: Động từ tách được trong câu

Ngôiaufstehen (đứng dậy)anrufen (gọi điện thoại)
IchIch stehe auf.Ich rufe an.
DuDu stehst auf.Du rufst an.
Er/sie/esEr steht auf.Er ruft an.
WirWir stehen auf.Wir rufen an.
IhrIhr steht auf.Ihr ruft an.
Sie/sieSie stehen auf.Sie rufen an.

Lưu ý:
Trong câu hỏi hoặc mệnh đề phụ, tiền tố vẫn đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • Stehst du morgen früh auf? (Bạn sẽ dậy sớm vào sáng mai chứ?)

  • Ich weiß, dass er anruft. (Tôi biết rằng anh ấy sẽ gọi điện.)


2️ Nicht Trennbare Verben (Động từ không tách được)

📌 Cách nhận diện:
Thường có các tiền tố không tách được:
be-, ge-, er-, ver-, zer-, ent-, emp-, miss-

💡 Quy tắc:

  • Tiền tố không bao giờ tách rời khỏi động từ.

📍 Ví dụ: Động từ không tách được trong câu

Ngôibesuchen (thăm)verstehen (hiểu)
IchIch besuche.Ich verstehe.
DuDu besuchst.Du verstehst.
Er/sie/esEr besucht.Er versteht.
WirWir besuchen.Wir verstehen.
IhrIhr besucht.Ihr versteht.
Sie/sieSie besuchen.Sie verstehen.

Lưu ý:
Không bao giờ tách tiền tố khỏi động từ!
Ví dụ:

  • Ich besuche meine Oma am Wochenende. (Tôi thăm bà vào cuối tuần.)

3️ Động từ vừa tách được vừa không tách được

Một số động từ có thể vừa tách được vừa không tách được, tùy vào ngữ cảnh.
Các tiền tố hay gặp: durch-, hinter-, um-, unter-, wieder-

Cách sử dụngVí dụ
Trennbar:Wir fahren durch. (Chúng tôi lái xe qua.)
Nicht trennbar:Wir durchfahren die Stadt. (Chúng tôi lái xe qua thành phố.)

4️ Giải nghĩa các tiền tố của Trennbare Verben

Đây là phần nâng cao, bạn có thể học dần theo thời gian! 📝

Tiền tốÝ nghĩa chungVí dụ động từGiải nghĩa
ab-Rời khỏi, tách raabfahren (khởi hành)Der Zug fährt ab. (Tàu khởi hành.)
auf-Lên, mở ra, bắt đầuaufstehen (đứng dậy)Ich stehe um 6 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
an-Hướng đến, bắt đầuanrufen (gọi điện)Ich rufe dich an. (Tôi gọi điện cho bạn.)
aus-Ra ngoài, hoàn tấtausgehen (đi chơi)Ich gehe heute Abend aus. (Tối nay tôi đi chơi.)
bei-Đi kèm, hỗ trợbeibringen (dạy)Er bringt mir Deutsch bei. (Anh ấy dạy tôi tiếng Đức.)
ein-Vào trong, nhập vàoeinsteigen (lên xe)Ich steige in den Bus ein. (Tôi lên xe buýt.)
mit-Cùng nhaumitmachen (tham gia)Ich mache beim Spiel mit. (Tôi tham gia trò chơi.)
vor-Trước, chuẩn bịvorstellen (giới thiệu)Ich stelle mich vor. (Tôi tự giới thiệu.)
zu-Đóng, hướng đếnzumachen (đóng lại)Ich mache das Fenster zu. (Tôi đóng cửa sổ lại.)
zurück-Trở lạizurückkommen (quay lại)Ich komme morgen zurück. (Tôi sẽ quay lại vào ngày mai.)

🎯 5. Tổng Kết

hinweis
  • Trennbare Verben: Tiền tố tách rời khi chia động từ.
  • Nicht Trennbare Verben: Tiền tố luôn đi liền với động từ.
  • Một số động từ có thể vừa tách vừa không tách, tùy theo ngữ cảnh.

Quy tắc chung:

  • Trennbare Verben21 tiền tố phổ biến (ab-, auf-, an-...).
  • Nicht trennbare Verben8 tiền tố chính (be-, ge-, er-...).

📌 Học mẹo: Không cần nhớ tất cả một lúc! Hãy luyện tập với câu thực tế để quen dần!